299,900,000 VNĐ
Xuất xứ: Suzuki
Lượt xem: 7486
Tình trạng: Hàng mới
Giá bán Ô tô tải Van_ Suzuki Blind Van - Liên hệ: 0904292369 Mss Toàn
Ô Tô TẢI SUZUKI BLIND VAN hay còn gọi Tải Van Suzuki hay Xe Bán Tải Suzuki hoặc Suzuki bán tải được cung cấp trên thị trường với giá cả phù hợp là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi. Với thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và các cửa kéo ở thân xe giúp chất đỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Suzuki Blind Van thật xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.
Được phát triển dựa trên khung gầm và động cơ của XE TẢI SUZUKI CARRY TRUCK 580KG nên được trang bị động cơ 04 xi lanh siêu khỏe, phun xăng điện tử siêu tiết kiệm với 6l/100km mang lại hiệu quả kinh tế cao.
- Xe tải Suzuki Blind Van 580KG là dòng xe tải nhẹ suzuki của nhật bản được trang bị động cơ mạnh mẽ, hệ thống phun xăng điện tử đạt tiêu chuẩn khí thải giúp tiết kiệm nhiên liệu với 6l/100km.
- Xe tải Suzuki Blind Van 580KG được sản xuất và lắp ráp theo công nghệ của Nhật Bản đem lại chất lượng tuyệt đối sử dụng động cơ 04 xi lanh phun xăng đa điểm đem lại sức mạnh bền bỉ cho xe chuyên chở hàng hóa.
- Xe Tải Van Suzuki là dòng xe tải được ưa chuộng tại thị trường việt nam với những tính năng như :
- Xe Tải Van Suzuki có thể di chuyển vào những con đường hẻm nhỏ
- Xe được phun sơn tĩnh điện giúp màu sơn được bảo vệ lâu hơn
- Với hệ thống thắng an toàn, giảm sốc tăng tuổi thọ cho xe
- Nội thất được trang bị thêm máy nghe nhạc mp3, wma giúp thư giãn ngay cả khi di chuyển trên xe
* Mọi chi tiết giá bán của Suzuki Blind Van tại Hải Phòng xin Quý khách liên hệ
Hãng Ô tô Suzuki Hải Phòng - Phòng Kinh Doanh 0911.112426 hoặc 0904.292369 Mrs Toàn
HOTLINE TƯ VẤN : 0904292369
Bảng thông số kỹ thuật xe Suzuki Blind Van bán tải
LỌAI XE |
Suzuki Blind Van |
|
KÍCH THƯỚC |
(mm) |
|
Chiều dài tổng thể |
3290 |
|
Chiều rộng tổng thể |
1395 |
|
Chiều cao tổng thể |
1780 |
|
Chiều dài thùng |
1895 |
|
Chiều rộng thùng |
1255 |
|
Chiều cao thùng |
1235 |
|
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe |
1840 |
|
Khoảng cách giữa hai bánh trước |
1205 |
|
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau |
1200 |
|
Khỏang sáng gầm xe |
165 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
4.1 |
|
TRỌNG LƯỢNG (kg) |
||
Trọng lượng xe có tải |
1450 Kg |
|
Số chỗ ngồi |
02 |
|
ĐỘNG CƠ |
|
|
Loại |
4 thì làm mát bằng nước |
|
Số xylanh |
4 |
|
Dung tích xylanh |
970,0 (cm3) |
|
Đường và khỏang cách chạy của piston |
65.5 x 72.0 (mm) |
|
Công suất cực đại |
31/5,500 (kw/rpm) |
|
Mômen xoắc chực đại (Nw/rpm) |
68/3,000 (Nw/rpm) |
|
Dung tích bình xăng |
37 lít |
|
Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải |
EURO IV |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm (Multi Point Injection) |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG XE SUZUKI BLIND VAN |
||
Hệ thống truyền động |
1 |
3,652 |
2 |
1,947 |
|
3 |
1,423 |
|
4 |
1,000 |
|
5 |
0,795 |
|
Số lùi |
3,466 |
|
Tỷ số truyền cầu sau |
5,125 |
|
KHUNG XE |
||
Giảm chấn trước |
Lò xo |
|
Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
|
Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
|
Phanh trước |
Đĩa |
|
Phanh sau |
Bố căm |
|
NHỮNG THAY ĐỔI NGOẠI THẤT |
|
|
Mặt nạ trước |
Có |
|
Logo S mới |
Có |
|
Viền đèn trước |
Có |
|
Decal Euro 2 & Injection |
Có |
|
Chụp bánh xe và tấm chắn bùn có logo S |
Có |
299,900,000 VNĐ